Đọc nhanh: 包皮环切 (bao bì hoàn thiết). Ý nghĩa là: cắt bao quy đầu. Ví dụ : - 一个包皮环切还不够吗 Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
包皮环切 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt bao quy đầu
circumcision
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包皮环切
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 由于 包装 不当 而 引起 的 一切 损失 均 应 由 卖方 负责
- Mọi tổn thất do đóng gói không đúng cách sẽ do người bán chịu。
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
- 她 的 女装 配件 包括 项链 、 手镯 和 耳环
- Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.
- 我 喜欢 你 的 一切 , 包括 你 的 优点 和 缺点
- Anh thích tất cả về em, bao gồm cả ưu điểm và khuyết điểm của em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
包›
环›
皮›