měng
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh】

Đọc nhanh: (mãnh). Ý nghĩa là: dũng mãnh; dũng cảm, Mãnh (đơn vị hành chính của dân tộc Thái ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc); mãnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dũng mãnh; dũng cảm

勇敢

✪ 2. Mãnh (đơn vị hành chính của dân tộc Thái ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc); mãnh

云南西双版纳傣族地区旧时的行政区划单位

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lực 力 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:フ丨一丨フ丨丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NTKS (弓廿大尸)
    • Bảng mã:U+52D0
    • Tần suất sử dụng:Thấp