部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mãnh】
Đọc nhanh: 勐 (mãnh). Ý nghĩa là: dũng mãnh; dũng cảm, Mãnh (đơn vị hành chính của dân tộc Thái ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc); mãnh.
勐 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dũng mãnh; dũng cảm
勇敢
✪ 2. Mãnh (đơn vị hành chính của dân tộc Thái ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc); mãnh
云南西双版纳傣族地区旧时的行政区划单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勐
勐›
Tập viết