piāo
volume volume

Từ hán việt: 【phiếu.phiểu.phiêu】

Đọc nhanh: (phiếu.phiểu.phiêu). Ý nghĩa là: cướp đoạt; giành giật; cướp giật, nhanh nhẹn; nhanh; lanh lẹ. Ví dụ : - 剽掠。 cướp bóc.. - 剽窃。 ăn cắp bản quyền.. - 剽悍。 nhanh nhẹn dũng cảm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cướp đoạt; giành giật; cướp giật

抢劫;掠夺

Ví dụ:
  • volume volume

    - 剽掠 piāolüè

    - cướp bóc.

  • volume volume

    - 剽窃 piāoqiè

    - ăn cắp bản quyền.

✪ 2. nhanh nhẹn; nhanh; lanh lẹ

动作敏捷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 剽悍 piāohàn

    - nhanh nhẹn dũng cảm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 剽悍 piāohàn

    - nhanh nhẹn dũng cảm.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng shì 剽窃 piāoqiè lái de

    - Bài văn này chép của người khác.

  • volume volume

    - 剽窃 piāoqiè 别人 biérén de 成果 chéngguǒ

    - Ăn cắp thành quả của người ta.

  • volume volume

    - 剽窃 piāoqiè

    - ăn cắp bản quyền.

  • volume volume

    - 剽掠 piāolüè

    - cướp bóc.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:đao 刀 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Biǎo , Piāo , Piáo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Phiểu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFLN (一火中弓)
    • Bảng mã:U+527D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình