Đọc nhanh: 割股疗亲 (cát cổ liệu thân). Ý nghĩa là: cắt đùi hiếu thảo, xẻ thịt từ đùi để nuôi dưỡng cha mẹ ốm đau (thành ngữ).
割股疗亲 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cắt đùi hiếu thảo
filial thigh-cutting
✪ 2. xẻ thịt từ đùi để nuôi dưỡng cha mẹ ốm đau (thành ngữ)
to cut flesh from one's thigh to nourish a sick parent (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割股疗亲
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 玛丽 的 父亲 动手术 后 需要 长期 在 疗养院 休养
- Sau khi phẫu thuật, cha của Mary cần phải nghỉ dưỡng lâu dài tại một viện dưỡng lão.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 麦子 都 熟 了 , 得 上 紧割 啦
- lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
割›
疗›
股›