Đọc nhanh: 副御医 (phó ngự y). Ý nghĩa là: Chức quan văn thời xưa, ở hàng Tòng Ngũ phẩm, dưới chức Ngự y, lo chữa bệnh cho vua và hoàng gia..
副御医 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chức quan văn thời xưa, ở hàng Tòng Ngũ phẩm, dưới chức Ngự y, lo chữa bệnh cho vua và hoàng gia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副御医
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 人 而 无恒 , 不 可以 作 巫医
- Người không có ý chí bền bỉ, không thể làm bác sĩ
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
医›
御›