Đọc nhanh: 剔 (dịch.thế). Ý nghĩa là: cạo; lóc; róc; gọt; gỡ, xỉa; gẩy, loại bỏ; lựa bỏ. Ví dụ : - 她耐心地剔着骨头上的肉。 Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.. - 爷爷在仔细地剔肉。 Ông nội đang cẩn thận róc thịt.. - 他在剔鸡骨头。 Anh ấy đang gỡ xương gà.
剔 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cạo; lóc; róc; gọt; gỡ
从骨头上把肉刮下来
- 她 耐心 地 剔着 骨头 上 的 肉
- Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.
- 爷爷 在 仔细 地剔肉
- Ông nội đang cẩn thận róc thịt.
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. xỉa; gẩy
从缝隙里往外挑
- 他剔 门缝 的 东西
- Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.
- 她 剔 鞋底 的 石子
- Cô ấy gỡ đá ra khỏi đế giày.
- 请 用 牙签 剔牙
- Xin dùng tăm để xỉa răng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. loại bỏ; lựa bỏ
剔除
- 我们 需要 把 坏 的 部分 剔除
- Chúng ta cần loại bỏ phần hỏng đi.
- 你 把 坏 的 剔除 吧
- Bạn cần loại bỏ những cái xấu đi.
剔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nét hất (trong chữ Hán)
汉字的笔画,即挑
- 书写 时 留意 剔笔
- Khi viết chú ý nét hất này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剔
- 晶莹剔透
- óng ánh long lanh
- 玲珑剔透
- sáng long lanh
- 把 筐 里 的 烂 梨 剔除 干净
- Loại bỏ những quả lê thối trong giỏ.
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 爷爷 在 仔细 地剔肉
- Ông nội đang cẩn thận róc thịt.
- 她 耐心 地 剔着 骨头 上 的 肉
- Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.
- 看上去 更 像 链锯 剔 的
- Tôi đã đi với nhiều hơn của một cưa xích.
- 朋友 觉得 他 太 挑剔 了
- Bạn bè thấy anh ấy quá kén chọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剔›