Đọc nhanh: 制油 (chế du). Ý nghĩa là: khai thác dầu, để chiết xuất dầu (thực vật).
制油 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khai thác dầu
oil extraction
✪ 2. để chiết xuất dầu (thực vật)
to extract (vegetable) oil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制油
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
油›