Đọc nhanh: 利源 (lợi nguyên). Ý nghĩa là: Nguồn sinh ra lợi ích hoặc tài lợi..
利源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguồn sinh ra lợi ích hoặc tài lợi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利源
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 他 利用 资源 完成 了 项目
- Anh ấy sử dụng tài nguyên để hoàn thành dự án.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
源›