Đọc nhanh: 利津 (lợi tân). Ý nghĩa là: Quận Lijin ở Dongying 東營 | 东营 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Lijin ở Dongying 東營 | 东营 , Sơn Đông
Lijin county in Dongying 東營|东营 [Dōngyíng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利津
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
津›