初唐四杰 chū tángsìjié
volume volume

Từ hán việt: 【sơ đường tứ kiệt】

Đọc nhanh: 初唐四杰 (sơ đường tứ kiệt). Ý nghĩa là: Tứ đại nhà thơ thời đầu Đường, đó là Wang Bo 王勃 , Yang Jiong 楊炯 | 杨炯 , Lu Zhaolin 盧照鄰 | 卢照邻 và Luo Binwang 駱賓王 | 骆宾王.

Ý Nghĩa của "初唐四杰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

初唐四杰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tứ đại nhà thơ thời đầu Đường, đó là Wang Bo 王勃 , Yang Jiong 楊炯 | 杨炯 , Lu Zhaolin 盧照鄰 | 卢照邻 và Luo Binwang 駱賓王 | 骆宾王

the Four Great Poets of the Early Tang, namely Wang Bo 王勃 [Wáng Bó], Yang Jiong 楊炯|杨炯 [Yáng Jiǒng], Lu Zhaolin 盧照鄰|卢照邻 [Lu2 Zhào lín], and Luo Binwang 駱賓王|骆宾王 [Luò Bin1 wáng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初唐四杰

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 夜幕 yèmù 初落 chūluò 四野 sìyě 苍苍 cāngcāng

    - màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông

  • volume volume

    - 一对 yīduì 夫妻 fūqī 要管 yàoguǎn 四个 sìgè 老人 lǎorén

    - Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.

  • volume volume

    - 下月初 xiàyuèchū 鲜桃 xiāntáo 即可 jíkě 登市 dēngshì

    - đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.

  • volume volume

    - 一九四七年 yījiǔsìqīnián 初头 chūtóu

    - những ngày đầu năm 1947.

  • volume volume

    - 十四岁 shísìsuì 念完 niànwán 初中 chūzhōng jiù 失学 shīxué le

    - Năm 14 tuổi, nó học xong cấp hai rồi nghỉ học.

  • volume volume

    - xià 一次 yīcì 邮递 yóudì 时间 shíjiān shì 四点 sìdiǎn zhōng

    - Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.

  • volume volume

    - 一间 yījiān 宿舍 sùshè zhù 四个 sìgè 学生 xuésheng

    - Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILR (戈中口)
    • Bảng mã:U+5510
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiệt
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DF (木火)
    • Bảng mã:U+6770
    • Tần suất sử dụng:Rất cao