刘邦 liúbāng
volume volume

Từ hán việt: 【lưu bang】

Đọc nhanh: 刘邦 (lưu bang). Ý nghĩa là: Lưu Bang (256 hoặc 247-195 TCN), thủ lĩnh băng cướp, người trở thành hoàng đế đầu tiên của nhà Hán là Han Gaozu 漢高祖 | 汉高祖 (trị vì 202-195 TCN).

Ý Nghĩa của "刘邦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刘邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lưu Bang (256 hoặc 247-195 TCN), thủ lĩnh băng cướp, người trở thành hoàng đế đầu tiên của nhà Hán là Han Gaozu 漢高祖 | 汉高祖 (trị vì 202-195 TCN)

Liu Bang (256 or 247-195 BC), bandit leader who became first Han emperor Han Gaozu 漢高祖|汉高祖 (reigned 202-195 BC)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘邦

  • volume volume

    - 喀拉拉邦 kālālābāng shì 还是 háishì lěng

    - Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?

  • volume volume

    - 友好邻邦 yǒuhǎolínbāng

    - nước láng giềng giao hữu.

  • volume volume

    - 邦德 bāngdé 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen

    - Bond đã chơi chúng tôi với nhau.

  • volume volume

    - 南部 nánbù 邦联 bānglián bèi 北方 běifāng 打败 dǎbài le

    - Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.

  • volume volume

    - zài 联邦快递 liánbāngkuàidì de 盒子 hézi huí 原来 yuánlái de 地方 dìfāng le

    - Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 体检 tǐjiǎn yào 抽血 chōuxuè 刘烨君 liúyèjūn xià 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo

    - Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.

  • volume volume

    - 刘驰 liúchí chí 虽然 suīrán 职业 zhíyè 低下 dīxià dàn què 多艺多才 duōyìduōcái

    - Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ

  • volume volume

    - 刘大姐 liúdàjiě shì 爽快 shuǎngkuai rén

    - Chị Lưu là người vui vẻ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKLN (卜大中弓)
    • Bảng mã:U+5218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJNL (手十弓中)
    • Bảng mã:U+90A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao