Đọc nhanh: 列克星顿 (liệt khắc tinh đốn). Ý nghĩa là: Lexington, Massachusetts.
列克星顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lexington, Massachusetts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列克星顿
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
列›
星›
顿›