Đọc nhanh: 非金属分岔管 (phi kim thuộc phân xá quản). Ý nghĩa là: Ống nhánh không bằng kim loại.
非金属分岔管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống nhánh không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属分岔管
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
属›
岔›
管›
金›
非›