刀链 dāo liàn
volume volume

Từ hán việt: 【đao liên】

Đọc nhanh: 刀链 (đao liên). Ý nghĩa là: dây dao.

Ý Nghĩa của "刀链" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刀链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây dao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀链

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng 戴着 dàizhe 一条 yītiáo 金链 jīnliàn

    - Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.

  • volume volume

    - 长于 chángyú 刀笔 dāobǐ

    - giỏi viết đơn kiện

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang 形容 xíngróng chéng 一把 yībǎ 镰刀 liándāo

    - Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.

  • volume volume

    - 手握 shǒuwò 朴刀 pōdāo 准备 zhǔnbèi zhàn

    - Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.

  • volume volume

    - 引刀 yǐndāo 直指 zhízhǐ 敌人 dírén

    - Anh ta rút dao chỉ thẳng vào kẻ địch.

  • volume volume

    - gǒu liàn zài 树上 shùshàng

    - Anh ta xích con chó vào gốc cây.

  • volume volume

    - zài 磨刀 módāo 准备 zhǔnbèi 切肉 qièròu

    - Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.

  • volume volume

    - 人为刀俎 rénwéidāozǔ 我为鱼肉 wǒwéiyúròu

    - thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao