Đọc nhanh: 函购 (hàm cấu). Ý nghĩa là: gởi mua bằng thư; đặt mua qua thư từ; đặt mua hàng qua thư. Ví dụ : - 函购电视英语教材。 gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình. - 开展函购业务。 phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qua thư.
函购 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gởi mua bằng thư; đặt mua qua thư từ; đặt mua hàng qua thư
用通信方式向生产或经营的单位购买
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 开展 函购 业务
- phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qua thư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 函购
- 高价 收购 古画
- thu mua tranh cổ với giá cao
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 他们 下午 去 购物 了
- Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 开展 函购 业务
- phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qua thư.
- 他 去 超市 购买 食品
- Anh ấy đến siêu thị mua thực phẩm.
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
- 他们 计划 去 旅行 、 购物 和 吃饭
- Họ lên kế hoạch đi du lịch, mua sắm và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
购›