函购 hán gòu
volume volume

Từ hán việt: 【hàm cấu】

Đọc nhanh: 函购 (hàm cấu). Ý nghĩa là: gởi mua bằng thư; đặt mua qua thư từ; đặt mua hàng qua thư. Ví dụ : - 函购电视英语教材。 gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình. - 开展函购业务。 phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qua thư.

Ý Nghĩa của "函购" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

函购 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gởi mua bằng thư; đặt mua qua thư từ; đặt mua hàng qua thư

用通信方式向生产或经营的单位购买

Ví dụ:
  • volume volume

    - 函购 hángòu 电视 diànshì 英语教材 yīngyǔjiàocái

    - gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình

  • volume volume

    - 开展 kāizhǎn 函购 hángòu 业务 yèwù

    - phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qua thư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 函购

  • volume volume

    - 高价 gāojià 收购 shōugòu 古画 gǔhuà

    - thu mua tranh cổ với giá cao

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 办公用品 bàngōngyòngpǐn

    - Họ cần mua đồ dùng văn phòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 下午 xiàwǔ 购物 gòuwù le

    - Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.

  • volume volume

    - 函购 hángòu 电视 diànshì 英语教材 yīngyǔjiàocái

    - gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình

  • volume volume

    - 开展 kāizhǎn 函购 hángòu 业务 yèwù

    - phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qua thư.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì 购买 gòumǎi 食品 shípǐn

    - Anh ấy đến siêu thị mua thực phẩm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi 这个 zhègè xīn 购物中心 gòuwùzhōngxīn 定名 dìngmíng wèi 约克 yuēkè 购物中心 gòuwùzhōngxīn

    - Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 旅行 lǚxíng 购物 gòuwù 吃饭 chīfàn

    - Họ lên kế hoạch đi du lịch, mua sắm và ăn uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao