volume volume

Từ hán việt: 【phất】

Đọc nhanh: (phất). Ý nghĩa là: chặt; đốn (bằng dao).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chặt; đốn (bằng dao)

用刀砍;击

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:フ一フノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNLN (中弓中弓)
    • Bảng mã:U+521C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp