Rǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhiễm】

Đọc nhanh: (nhiễm). Ý nghĩa là: dần dần; từ từ, rìa (của mai rùa), họ Nhiễm. Ví dụ : - 烟雾冉冉升起。 Khói từ từ bốc lên.. - 太阳冉冉升起太阳冉冉升起。. - 这个龟壳的冉很明显。 Rìa của mai rùa này rất rõ ràng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dần dần; từ từ

慢慢地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - Khói từ từ bốc lên.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - 太阳冉冉升起。

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rìa (của mai rùa)

龟背的边缘

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 龟壳 guīké de rǎn hěn 明显 míngxiǎn

    - Rìa của mai rùa này rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 乌龟壳 wūguīké de rǎn hěn 特别 tèbié

    - Rìa của mai rùa rất đặc biệt.

✪ 2. họ Nhiễm

Ví dụ:
  • volume volume

    - rǎn 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Nhiễm là thầy giáo của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 乌龟壳 wūguīké de rǎn hěn 特别 tèbié

    - Rìa của mai rùa rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - 太阳冉冉升起。

  • volume volume

    - 冉冉 rǎnrǎn 云汉 yúnhàn

    - từ từ vào trời xanh

  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - Khói từ từ bốc lên.

  • volume volume

    - 冉冉升起 rǎnrǎnshēngqǐ

    - từ từ xuất hiện

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang 冉冉上升 rǎnrǎnshàngshēng

    - Trăng lên từ từ.

  • volume volume

    - 冉冉 rǎnrǎn ér lái

    - từ từ đến.

  • volume volume

    - rǎn 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Nhiễm là thầy giáo của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǎn
    • Âm hán việt: Nhiễm
    • Nét bút:丨フ丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GB (土月)
    • Bảng mã:U+5189
    • Tần suất sử dụng:Trung bình