Đọc nhanh: 关尺 (quan xích). Ý nghĩa là: thước chuẩn (dùng để thu thuế thời xưa).
关尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước chuẩn (dùng để thu thuế thời xưa)
旧时海关收税用的标准尺,1关尺合0.358米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关尺
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
尺›