Đọc nhanh: 全程 (toàn trình). Ý nghĩa là: toàn bộ hành trình.
全程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toàn bộ hành trình
全部路程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全程
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 动工 不到 三个 月 , 就 完成 了 全部 工程 的 一半
- khởi công chưa đầy ba tháng, đã hoàn thành phân nửa công trình.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 现在 她 对 全部 操作过程 有 了 一个 明晰 的 印象
- giờ đây đối với toàn bộ quá trình thao tác, cô ấy đã có một ấn tượng rõ nét.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 铁路 修建 工程 已 全部 告竣
- toàn bộ công trình xây dựng tuyến đường sắt đã hoàn thành.
- 他 坚持 跑 完 了 全程
- Cậu ấy kiên trì chạy hết cả quãng đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
程›