Đọc nhanh: 全伙 (toàn hoả). Ý nghĩa là: cả lũ.
全伙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cả lũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全伙
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 黑心 的 家伙
- cái thứ thâm hiểm độc địa
- 一伙人 正在 赶路
- Một đàn người đang đi đường.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
全›