Đọc nhanh: 入户消杀 (nhập hộ tiêu sát). Ý nghĩa là: phun khử khuẩn tại nhà.
入户消杀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phun khử khuẩn tại nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入户消杀
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 她 嫁入 豪门 大户
- Cô ấy gả vào nhà giàu có..
- 收入 和 支出 相互 抵消 了
- Thu và chi bù trừ cho nhau.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 他 勇敢 地 杀入 敌群
- Anh ấy dũng cảm xông vào đánh địch.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
户›
杀›
消›