Đọc nhanh: 傀 (quỷ.ổi.khổi.khôi). Ý nghĩa là: quái dị; kỳ quái, một mình. Ví dụ : - 傀奇 kỳ quái; quái lạ. - 傀然独立 đứng sừng sững một mình
傀 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quái dị; kỳ quái
怪异
- 傀奇
- kỳ quái; quái lạ
✪ 2. một mình
独立的样子
- 傀然 独立
- đứng sừng sững một mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傀
- 傀奇
- kỳ quái; quái lạ
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
- 傀然 独立
- đứng sừng sững một mình
傀›