guī
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ.ổi.khổi.khôi】

Đọc nhanh: (quỷ.ổi.khổi.khôi). Ý nghĩa là: quái dị; kỳ quái, một mình. Ví dụ : - 傀奇 kỳ quái; quái lạ. - 傀然独立 đứng sừng sững một mình

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quái dị; kỳ quái

怪异

Ví dụ:
  • volume volume

    - 傀奇 guīqí

    - kỳ quái; quái lạ

✪ 2. một mình

独立的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 傀然 guīrán 独立 dúlì

    - đứng sừng sững một mình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 傀奇 guīqí

    - kỳ quái; quái lạ

  • volume volume

    - 傀儡政权 kuǐlěizhèngquán

    - chính quyền bù nhìn.

  • volume volume

    - 傀然 guīrán 独立 dúlì

    - đứng sừng sững một mình

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khôi , Khổi , Quỷ , Ổi
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHI (人竹戈)
    • Bảng mã:U+5080
    • Tần suất sử dụng:Trung bình