Đọc nhanh: 保安族 (bảo an tộc). Ý nghĩa là: Bao'an, còn được gọi là Bonan (nhóm dân tộc).
保安族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao'an, còn được gọi là Bonan (nhóm dân tộc)
Bao'an, also called Bonan (ethnic group)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保安族
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 他 想 保持 家族 的 体面
- Anh ấy muốn giữ gìn thể diện cho gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
安›
族›