zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【trinh】

Đọc nhanh: (trinh). Ý nghĩa là: điều tra; dò xét; thám thính. Ví dụ : - 侦探 trinh thám. - 侦查 trinh sát

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều tra; dò xét; thám thính

暗中察看;调查

Ví dụ:
  • volume volume

    - 侦探 zhēntàn

    - trinh thám

  • volume volume

    - 侦查 zhēnchá

    - trinh sát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 侦查 zhēnchá 案情 ànqíng

    - điều tra vụ án

  • volume volume

    - 侦缉 zhēnjī 盗匪 dàofěi

    - điều tra và truy bắt bọn trộm cướp.

  • volume volume

    - 侦缉队 zhēnjīduì

    - đội điều tra và truy tìm

  • volume volume

    - 侦查 zhēnchá

    - trinh sát

  • volume volume

    - chì ( 担任 dānrèn 侦察 zhēnchá de 骑兵 qíbīng )

    - kị binh trinh sát.

  • volume volume

    - 侦探 zhēntàn men yòu 开始 kāishǐ zài liàn 房子 fángzi 警戒 jǐngjiè le

    - Các thám tử lại bắt đầu tuần tra căn nhà lâm liễu.

  • volume volume

    - xuǎn le xiē 精干 jīnggàn de 小伙子 xiǎohuǒzi zuò 侦察员 zhēncháyuán

    - chọn ra những chàng trai nhanh nhẹn tháo vát để làm trinh sát viên.

  • volume volume

    - zài shī 主力部队 zhǔlìbùduì 之前 zhīqián 先行 xiānxíng 派出 pàichū 装甲车 zhuāngjiǎchē 侦察 zhēnchá 敌军 díjūn de 活动 huódòng

    - Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhēng
    • Âm hán việt: Trinh
    • Nét bút:ノ丨丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYBO (人卜月人)
    • Bảng mã:U+4FA6
    • Tần suất sử dụng:Cao