Đọc nhanh: 你算计我 (nhĩ toán kế ngã). Ý nghĩa là: Bạn tính kế tôi.
你算计我 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn tính kế tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你算计我
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 算了 , 我 不 跟 你 计较
- Bỏ đi, tôi không muốn tranh cãi với bạn.
- 你 的 想法 和 我 的 计划 是 吻合 的
- Ý tưởng của bạn khớp với kế hoạch của tôi.
- 我们 打算 带你去 马戏团
- Chúng tôi sẽ đưa bạn đến rạp xiếc
- 你 有 道理 , 我算服 了 你 了
- anh có lý, tôi hoàn toàn tin anh.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 你 更 希望 我来 倒计时 吗
- Bạn có muốn rằng tôi đã đếm ngược không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
我›
算›
计›