Đọc nhanh: 低体温症 (đê thể ôn chứng). Ý nghĩa là: hạ thân nhiệt.
低体温症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ thân nhiệt
hypothermia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低体温症
- 这样 会 导致 体温 过低
- Vì vậy, bạn gây ra hạ thân nhiệt.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 他 的 体温 很 高
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy rất cao.
- 护士 为 他 测 了 体温
- Y tá đã đo nhiệt độ cơ thể cho anh ấy.
- 体温 过低 孩子 会 死亡 的
- Thân nhiệt quá thấp trẻ em sẽ tử vong.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 她 的 体温 有点 低
- Nhiệt độ cơ thể của cô ấy hơi thấp.
- 这样 就 不会 体温 过低 了
- Như vậy sẽ không bị hạ thân nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
体›
温›
症›