diào
volume volume

Từ hán việt: 【điếu】

Đọc nhanh: (điếu). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 伄 儅

see 伄儅 [diàodāng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:ノ丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONL (人弓中)
    • Bảng mã:U+4F04
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp