仿射 fǎng shè
volume volume

Từ hán việt: 【phỏng xạ】

Đọc nhanh: 仿射 (phỏng xạ). Ý nghĩa là: affine (toán học.), tức là tuyến tính không đồng nhất.

Ý Nghĩa của "仿射" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仿射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. affine (toán học.), tức là tuyến tính không đồng nhất

affine (math.), i.e. inhomogeneous linear

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿射

  • volume volume

    - 他射出 tāshèchū le 一支 yīzhī jiàn

    - Anh ấy bắn ra một mũi tên.

  • volume volume

    - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè de 模式 móshì

    - Các mẫu xạ đen.

  • volume volume

    - 他射出 tāshèchū 3 子弹 zǐdàn

    - Anh ta bắn ra 3 phát đạn.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú jiàn guò zhè 地方 dìfāng

    - Anh ấy dường như đã từng thấy nơi này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责 fùzé 回收 huíshōu 发射 fāshè de 卫星 wèixīng

    - Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.

  • volume volume

    - 他仿 tāfǎng de 这个 zhègè hěn xiàng 范本 fànběn

    - Anh ấy viết chữ này theo mẫu rất giống.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú 看到 kàndào le 露珠 lùzhū 玫瑰花 méiguīhuā

    - Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.

  • - 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 一起 yìqǐ wán 电玩 diànwán 尤其 yóuqí shì 射击 shèjī 游戏 yóuxì

    - Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 仿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng , Páng
    • Âm hán việt: Phảng , Phỏng
    • Nét bút:ノ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYHS (人卜竹尸)
    • Bảng mã:U+4EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shè , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch , Xạ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHDI (竹竹木戈)
    • Bảng mã:U+5C04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao