Đọc nhanh: 仿品 (phỏng phẩm). Ý nghĩa là: Hàng nhái.
仿品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng nhái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿品
- 仿制品
- hàng phỏng chế; hàng nhái
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 随着 社会 的 发展 , 仿制品 的 生产业 越来越 精致
- Với sự phát triển của xã hội, việc sản xuất các sản phẩm nhái ngày càng tinh vi hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仿›
品›