Đọc nhanh: 代拿买特 (đại nã mãi đặc). Ý nghĩa là: thuốc nổ (từ khóa).
代拿买特 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nổ (từ khóa)
dynamite (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代拿买特
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 他 替代 她 去 买 东西
- Anh ấy thay thế cô ấy đi mua đồ.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 他 常常 拿 钱 去 买 酒
- Anh ta thường lấy tiền để mua rượu.
- 有劳 您 代 我 买 一 本书
- nhờ anh mua giúp tôi quyển sách.
- 很多 人 都 不会 包 粽子 , 特别 是 当代 的 年轻 人们
- Nhiều người không biết cách làm bánh chưng, đặc biệt là giới trẻ ngày nay.
- 她 特地 给 我 买 了 一件 新 衣服
- Cô ấy đặc biệt mua cho tôi một chiếc áo mới.
- 那 是 个 特殊 的 年代
- Đó là một thời đại đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
代›
拿›
特›