Đọc nhanh: 仙草拿铁 (tiên thảo nã thiết). Ý nghĩa là: sương sáo latte.
仙草拿铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương sáo latte
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙草拿铁
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 草字 出 了 格 , 神仙 认不得
- chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 他 拿 着 铁椎 防身
- Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.
- 新 的 铁路线 已 开始 草测
- tuyến đường sắt mới đã bắt đầu đo đạc bước đầu
- 这样 我 也 能带 一杯 拿 铁 咖啡 去
- Bây giờ tôi có thể mang theo một ly cà phê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
拿›
草›
铁›