Đọc nhanh: 他妈的 (tha ma để). Ý nghĩa là: (lời nguyền cấm kỵ) chết tiệt!.
✪ 1. (lời nguyền cấm kỵ) chết tiệt!
(taboo curse) damn it!; fucking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 他妈的
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 去 他妈的 柳橙汁
- Fuck nước cam.
- 他妈的 一团糟
- Đó là một thảm họa chết tiệt.
- 因为 是 妈妈 的 朋友 问 他 他 不好意思 不 回答
- Vì là bạn của mẹ hỏi nên anh ấy xấu hổ không dám trả lời.
- 爸爸妈妈 嘱咐 他 在 外边 要 好好 工作 , 家里 的 事 不用 牵挂
- Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.
- 我 在 你 他妈的 洗衣店 里 工作 了 一整天
- Tôi làm việc trong tiệm giặt giũ của ông cả ngày!
- 孩子 偷 了 他 妈妈 的 钱
- Đứa trẻ ăn trộm tiền của mẹ cậu ta.
- 他 忘记 了 妈妈 的 生日
- Anh quên mất ngày sinh nhật của mẹ mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
妈›
的›