Đọc nhanh: 亿 (ức). Ý nghĩa là: trăm triệu, họ Ức. Ví dụ : - 他每年赚一亿块钱。 Anh ấy kiếm được một trăm triệu mỗi năm.. - 这个城市的人口超过一亿。 Dân số của thành phố này vượt quá một trăm triệu.. - 我希望能挣到一亿。 Tôi hy vọng có thể kiếm được một trăm triệu.
亿 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trăm triệu
数字,1万万。古代也有以10万为1亿的
- 他 每年 赚 一亿 块钱
- Anh ấy kiếm được một trăm triệu mỗi năm.
- 这个 城市 的 人口 超过 一亿
- Dân số của thành phố này vượt quá một trăm triệu.
- 我 希望 能 挣到 一亿
- Tôi hy vọng có thể kiếm được một trăm triệu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
亿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Ức
姓
- 他 姓 亿
- Anh ấy họ Ức.
- 我 的 朋友 姓 亿
- Bạn của tôi họ Ức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亿
- 人数 达 10 亿
- Dân số đạt 1 tỷ.
- 亿万斯年
- hàng triệu triệu năm
- 工程 耗资 上 亿
- công trình tốn trên trăm triệu.
- 你 可是 亿万富翁
- Bạn giống như một tỷ phú.
- 亿万 人 都 等待 着 这 一刻
- Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.
- 全世界 吸烟者 总数 约 为 13 亿
- Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
- 他 每年 赚 一亿 块钱
- Anh ấy kiếm được một trăm triệu mỗi năm.
- 他 姓 亿
- Anh ấy họ Ức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亿›