Đọc nhanh: 十亿 (thập ức). Ý nghĩa là: giga-, một tỷ.
十亿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giga-
✪ 2. một tỷ
one billion; 数目, 十万万
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十亿
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一曝十寒
- một ngày vãi chài, bảy mươi hai ngày phơi lưới; bữa đực bữa cái.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亿›
十›