亲切问候 qīnqiè wènhòu
volume volume

Từ hán việt: 【thân thiết vấn hậu】

Đọc nhanh: 亲切问候 (thân thiết vấn hậu). Ý nghĩa là: Thăm hỏi ân cần.

Ý Nghĩa của "亲切问候" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亲切问候 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thăm hỏi ân cần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲切问候

  • volume volume

    - 扬起 yángqǐ shǒu 表示 biǎoshì 问候 wènhòu

    - Anh ấy vẫy tay chào.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - de 问候 wènhòu 非常 fēicháng 亲切 qīnqiè

    - Lời chào hỏi của cô ấy rất thân mật.

  • volume volume

    - 问候 wènhòu le de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy đã hỏi thăm bố mẹ tôi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 亲切 qīnqiè 地向 dìxiàng 客人 kèrén men 问好 wènhǎo

    - Mẹ thân thiện chào đón khách.

  • volume volume

    - 亲切 qīnqiè 问候 wènhòu 我们 wǒmen

    - Cô ấy thân thiện chào hỏi chúng tôi.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 亲切 qīnqiè 回答 huídá 问题 wèntí

    - Bác sĩ nhiệt tình trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - hěn néng 克制 kèzhì 自己 zìjǐ de 情感 qínggǎn 冷静 lěngjìng 对待 duìdài 一切 yīqiè 问题 wèntí

    - Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao