Đọc nhanh: 产区 (sản khu). Ý nghĩa là: vị trí sản xuất, nơi sản xuất.
产区 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vị trí sản xuất
manufacturing location
✪ 2. nơi sản xuất
place of production
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产区
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 新 产品 与 旧 产品 有质 的 区别
- Sản phẩm mới có sự khác biệt về chất lượng so với sản phẩm cũ.
- 这个 地区 以 产茶 闻名
- Khu vực này nổi tiếng về sản xuất chè.
- 这个 地区 的 支柱产业 是 畜牧 和 旅游业
- Các ngành công nghiệp chính của khu vực này là chăn nuôi và du lịch.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 这个 地区 出产 的 大米 品质 优良 , 很 受欢迎
- Gạo sản xuất ở khu vực này có chất lượng tốt và rất được ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
区›