Đọc nhanh: 亥猪 (hợi trư). Ý nghĩa là: Năm 12, năm của Heo rừng (ví dụ: 2007).
亥猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năm 12, năm của Heo rừng (ví dụ: 2007)
Year 12, year of the Boar (e.g. 2007)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亥猪
- 他 胖得 像头 猪
- Anh ấy béo như con lợn.
- 馇 猪食
- khuấy cám heo.
- 侍弄 猪
- chăm sóc heo.
- 他用 菜 帮儿 喂猪
- Anh ấy dùng lá rau già chăn lợn.
- 值得 打飞 的 去 吃 的 美食 , 难道 仅仅只是 餐桌上 最 接地 气 的 猪
- Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.
- 你 从没 尝过 外婆 做 的 美味 的 猪 血肠 吗
- Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà
- 农场 有 很多 品种 的 猪
- Trang trại có nhiều giống lợn khác nhau.
- 他 拍 了 一张 野猪 的 照片
- Anh ấy chụp một bức ảnh về lợn rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亥›
猪›