Đọc nhanh: 亚硝酸异戊酯 (á tiêu toan dị mậu chỉ). Ý nghĩa là: amyl nitrit.
亚硝酸异戊酯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. amyl nitrit
amyl nitrite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚硝酸异戊酯
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
异›
戊›
硝›
酯›
酸›