Đọc nhanh: 云珠 (vân châu). Ý nghĩa là: Muscovitum, muscovite, mica (dùng trong TCM).
云珠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Muscovitum
✪ 2. muscovite, mica (dùng trong TCM)
muscovite, mica (used in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云珠
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
珠›