Đọc nhanh: 于洪区 (ư hồng khu). Ý nghĩa là: Quận Yuhong của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Yuhong của thành phố Thẩm Dương 瀋陽市 | 沈阳 市 , Liêu Ninh
Yuhong District of Shenyang city 瀋陽市|沈阳市 [Shěn yáng shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 于洪区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 他们 家园 沦于 洪水
- Nhà cửa của họ bị mất trong lũ lụt.
- 庶出 ( 妾 所生 , 区别 于 妻所生 )
- con vợ bé; con thứ.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 该 地区 矿藏 由于 长期 开采 , 今已 告竭
- tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
- 我们 相识 于 退休 社区 的 水中 有氧 运动
- Chúng tôi gặp nhau trong môn thể dục nhịp điệu dưới nước tại cộng đồng hưu trí.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
区›
洪›