Đọc nhanh: 九柱戏木柱 (cửu trụ hí mộc trụ). Ý nghĩa là: Trò chơi ki.
九柱戏木柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi ki
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九柱戏木柱
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
戏›
木›
柱›