九族 jiǔzú
volume volume

Từ hán việt: 【cửu tộc】

Đọc nhanh: 九族 (cửu tộc). Ý nghĩa là: Chín họ; bao gồm: cao tổ; tằng tổ; tổ phụ; phụ thân; tự kỷ; nhi tử; tôn tử; tằng tôn; huyền tôn (高祖; 曾祖; 祖父; 父親; 自己; 兒子; 孫子; 曾孫; 玄孫)..

Ý Nghĩa của "九族" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

九族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chín họ; bao gồm: cao tổ; tằng tổ; tổ phụ; phụ thân; tự kỷ; nhi tử; tôn tử; tằng tôn; huyền tôn (高祖; 曾祖; 祖父; 父親; 自己; 兒子; 孫子; 曾孫; 玄孫).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九族

  • volume volume

    - 株连九族 zhūliánjiǔzú

    - liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人有 rényǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú shì 汉族人 hànzúrén

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.

  • volume volume

    - 黎族 lízú de 节日 jiérì hěn 有趣 yǒuqù

    - Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.

  • volume volume

    - 中华民族 zhōnghuámínzú yǒu 5000 多年 duōnián 历史 lìshǐ

    - Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.

  • volume volume

    - 中华民族 zhōnghuámínzú yǒu 5000 多年 duōnián de 历史 lìshǐ

    - dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广西壮族自治区 guǎngxīzhuàngzúzìzhìqū

    - Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 种族 zhǒngzú 相互尊重 xiānghùzūnzhòng

    - Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:ất 乙 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cưu , Cửu
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+4E5D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao