乙炔瓶 yǐquē píng
volume volume

Từ hán việt: 【ất khuyết bình】

Đọc nhanh: 乙炔瓶 (ất khuyết bình). Ý nghĩa là: Bình axetylen.

Ý Nghĩa của "乙炔瓶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乙炔瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bình axetylen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙炔瓶

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 摇晃 yáohuàng 手中 shǒuzhōng de 瓶子 píngzi

    - Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 撞倒 zhuàngdǎo 花瓶 huāpíng

    - Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.

  • volume volume

    - 乙醇 yǐchún 用于 yòngyú 消毒 xiāodú 杀菌 shājūn

    - Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.

  • volume volume

    - 拉杰 lājié 搞定 gǎodìng 氧乙炔 yǎngyǐquē 喷焊器 pēnhànqì

    - Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.

  • volume volume

    - 乙炔 yǐquē 发生 fāshēng zhàn 一般 yìbān wèi 独立 dúlì 建筑 jiànzhù 产量 chǎnliàng xiǎo de 用气 yòngqì 车间 chējiān 合并 hébìng

    - Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.

  • volume volume

    - mǎi le 一只 yīzhī 琉璃 liúli 花瓶 huāpíng

    - Anh ấy mua một chiếc bình lưu ly.

  • volume volume

    - cóng 帆布袋 fānbùdài 拿出 náchū le 一个 yígè 金属 jīnshǔ 水瓶 shuǐpíng

    - Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:ất 乙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Zhé
    • Âm hán việt: Ất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NU (弓山)
    • Bảng mã:U+4E59
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Quē
    • Âm hán việt: Khuyết , Quế
    • Nét bút:丶ノノ丶フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7094
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMVN (廿廿一女弓)
    • Bảng mã:U+74F6
    • Tần suất sử dụng:Cao