Đọc nhanh: 乌伦古湖 (ô luân cổ hồ). Ý nghĩa là: Hồ Ulungur ở Tân Cương.
✪ 1. Hồ Ulungur ở Tân Cương
Ulungur Lake in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌伦古湖
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 古 伦敦桥 建造 于 1176 年 至 1209 年 之间
- Cầu London cổ được xây dựng từ năm 1176 đến năm 1209.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 湖边 的 古碑 一直 留存 到 今天
- những tấm bia cũ bên bờ hồ vẫn còn giữ lại cho đến tận hôm nay.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
伦›
古›
湖›