Đọc nhanh: 丹宁 (đan ninh). Ý nghĩa là: (loanword) denim; ta-nin, tanin, tan-nin.
丹宁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (loanword) denim; ta-nin
✪ 2. tanin
tannin
✪ 3. tan-nin
一种有机化合物, 可用作收敛剂或鞣料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹宁
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
宁›