串亲访友 chuàn qīn fǎng yǒu
volume volume

Từ hán việt: 【xuyến thân phỏng hữu】

Đọc nhanh: 串亲访友 (xuyến thân phỏng hữu). Ý nghĩa là: để kêu gọi bạn bè và các mối quan hệ (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "串亲访友" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

串亲访友 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để kêu gọi bạn bè và các mối quan hệ (thành ngữ)

to call on friends and relations (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串亲访友

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng 亲友 qīnyǒu

    - Thăm hỏi bạn bè thân thích

  • volume volume

    - 探访 tànfǎng 亲友 qīnyǒu

    - thăm viếng bạn bè người thân.

  • volume volume

    - 亲友们 qīnyǒumen 纷纷 fēnfēn wèi 逝者 shìzhě 送行 sòngxíng

    - Người thân bạn bè lần lượt tiễn đưa người mất.

  • volume volume

    - de 多位 duōwèi 亲友 qīnyǒu yīn 意外 yìwài 死亡 sǐwáng lìng 心神 xīnshén 大乱 dàluàn

    - Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.

  • volume volume

    - 逢年过节 féngniánguòjié shí 我们 wǒmen huì 走亲访友 zǒuqīnfǎngyǒu

    - Vào dịp lễ Tết, chúng tôi thường đi thăm người thân bạn bè.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 女人 nǚrén zhàn zài 亲朋好友 qīnpénghǎoyǒu 面前 miànqián

    - Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 亲密无间 qīnmìwújiàn

    - Tình bạn của họ gắn bó khăng khít.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有着 yǒuzhe 十分 shífēn 亲密 qīnmì jìn de 友谊 yǒuyì

    - Họ có một tình bạn rất thân thiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+6 nét)
    • Pinyin: Chuàn , Guàn
    • Âm hán việt: Quán , Xuyến
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LL (中中)
    • Bảng mã:U+4E32
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao