Đọc nhanh: 东安 (đông an). Ý nghĩa là: Quận Đông An của thành phố Mẫu Đơn Giang 牡丹江 市, Hắc Long Giang, Quận Dongan ở Yongzhou 永州 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Đông An của thành phố Mẫu Đơn Giang 牡丹江 市, Hắc Long Giang
Dong'an district of Mudanjiang city 牡丹江市, Heilongjiang
✪ 2. Quận Dongan ở Yongzhou 永州 , Hồ Nam
Dongan county in Yongzhou 永州 [Yǒngzhōu], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东安
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
安›