volume volume

Từ hán việt: 【phi】

Đọc nhanh: (phi). Ý nghĩa là: lực lưỡng; vạm vỡ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lực lưỡng; vạm vỡ

伾伾,有力气的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:ノ丨一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMFM (人一火一)
    • Bảng mã:U+4F3E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp