Đọc nhanh: 专业工人 (chuyên nghiệp công nhân). Ý nghĩa là: thợ chuyên nghiệp.
专业工人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ chuyên nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专业工人
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 在业 工人
- công nhân làm việc
- 渔业 帮助 很多 人 找到 工作
- Ngành ngư nghiệp giúp nhiều người có việc làm.
- 纺织业 的 工人 非常 辛苦
- Công nhân ngành dệt may rất vất vả.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 她 在 一家 私人企业 工作
- Cô ấy làm việc cho một doanh nghiệp tư nhân.
- 准备 好 看看 专业人士 是 怎么 拍 宣传片 的
- Hãy sẵn sàng để xem cách các chuyên gia tạo video quảng cáo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
业›
人›
工›