Đọc nhanh: 不高不矮 (bất cao bất ải). Ý nghĩa là: tầm thước.
不高不矮 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầm thước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不高不矮
- 道 高 不 矮
- không cao cũng không thấp.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 他 不怕 悬崖 的 高度
- Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
矮›
高›